Trang sức tiếng Anh là gì? Đây là một từ vựng phổ biến khi nói đến các vấn đề như trang điểm, làm đẹp,… Vì vậy, theo dõi bài viết dưới đây của Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội để biết thêm thông tin nhé! Trang sức tiếng Anh là gì - 1 số ví dụ Nhân định thắng thiên tiếng Anh là gì? Written By FindZon. - human determination will overcome destiny|= xưa nay nhân định thắng thiên cũng nhiều (kiều) man's will has often vanquished heaven's whim. Rate this post. Buổi lễ khai trương diễn ra trang trọng, đánh dấu bước tiến quan trọng của DOJI tại thị trường TP.HCM. Phát biểu khai mạc sự kiện, ông Dương Anh Tuấn - phó tổng giám đốc tập đoàn - cho biết: "Với DOJI Tower và Trung tâm trang sức cao cấp, DOJI đã mang đến những gì đẳng Sức kháng uốn theo trạng thái giới hạn cường độ của kết cấu nhịp dầm thép là gì? A. Là mô men giới hạn M r = φM n M r = φ M n. B. Là cường độ giới hạn ở mỗi bản cánh dầm F r =φF n F r = φ F n. C. Là mô men giới hạn Mr và cường độ giới hạn Fr. D. Là mô men giới Tiếng khóc bi tráng của người nghĩa sĩ cần giuộc xuất phát từ nhiều cảm xúc, theo anh (chị) đó là cảm xúc gì? Vì sao tiếng khóc đó đau thương mà không… By Trùm Văn - 06/02/2018 John: Chào các bạn trẻ! Chúc các bạn một tuần mới thật nhiều sức khỏe nhé! Linh: Sao anh John chúc mọi người khỏe mạnh mà mặt lại tái mét thế kia, haha. John: Hi Linh! I'm a bit under the weather today. (Chào Linh! Hôm nay anh thấy cơ thể hơi khó chịu.) Hay lấy cao răng trong tiếng Anh gọi là gì? Là những thắc mắc chung của nhiều người khi có nhu cầu Lấy cao răng tiếng Anh là gì? oAbyR. Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp sẽ tạo nên một con chim đẹp. “Lụa” ở đây không còn chỉ là quần áo nữa, mà còn là tất cả mọi thứ chúng ta dùng để làm đẹp, trong đó có cả những món đồ trang sức. Một chiếc vòng cổ quyến rũ hay một đôi hoa tai lấp lánh sẽ khiến bạn bừng sáng hơn bao giờ hết. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều những từ vựng tiếng Anh về trang sức thì hãy xem bài viết này cùng A+ English nhé!Nội dung chính1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức 2. Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh 3. Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức 1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức Trang sức tiếng Anh được gọi chung là “jewelry”, nhưng mỗi đồ vật lại có một tên riêng khác nhau. Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất, giúp bạn bước đầu bước chân vào “thế giới lấp lánh” này. Đặc biệt, giúp học tiếng anh của bản cải thiện nhiều n Vòng chân Bangle n Vòng tay không có móc cài Bracelet n Vòng tay, lắc tay có móc cài Bead n Hạt, hột của chuỗi vòng Brooch n Trâm cài tócChain n Chuỗi vòng cổCharm bracelet n Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh Clasp n Cái móc, cái gài Comb n Lược thẳng Cufflink n Khuy cài cổ tay áo Cufflinks n Khuy măng sét Earrings n Khuyên tai Emery board n Duỗi móng tay Engagement ring n Nhẫn đính hôn Hairbrush n Lược chùm Hair clip Dây kẹp tóc Hair tie n Dây buộc tóc Hoop earrings n Hoa tai dạng vòng Jeweler n Thợ kim hoàn Lipstick n Son môi Locket n Mề đay có lồng ảnh Makeup n Đồ trang điểm Medallion n Mặt dây chuyền tròn, bằng kim loại Mirro n Gương Nail polish n Sơn móng tay Necklace n Vòng cổ Pearl necklace n Vòng cổ ngọc trai Pendant n Mặt dây chuyền bằng đá quý Piercing n Khuyên Pin n Cài áo Pocket n Túi quần áo Precious stone n Đá quý Ring n Nhẫn Wedding ring n Nhẫn cưới Engagement ring n Nhẫn đính hôn Signet ring n Nhẫn khắc chữ Strand of beads n Chuỗi hạt Tie pin n Ghim cài cà vạt Walking stick n Gậy đi bộ Watch n Đồng hồ2. Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh Tưởng tượng một ngày bạn có cơ hội đi mua đồ trang sức ở nước ngoài, hoặc “order” trang sức qua một trang web tiếng Anh, hay chỉ đơn giản là muốn khen chiếc lắc tay của người bạn Tây đẹp quá, bạn sẽ giao tiếp tiếng anh ra sao nhỉ? Hãy ứng dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức cùng một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức sauNgười mua và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sứcHow much does it cost? Cái đó có giá bao nhiêu? How much does this bracelet cost? Cái vòng tay này giá bao nhiêu? What kind of watch is it? Đồng hồ này hiệu gì? I’m looking for a clip on earrings. Do you carry any? Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không? Can I look at this ring? Tôi có thể xem chiếc nhẫn này không? Could you show me the…? Bạn có thể cho tôi xem…? Can I see that one? Tôi có thể xem cái đó không? Can I try on this necklace? Tôi có thể thử chiếc vòng cổ này không? Do you have anything cheaper? Có cái nào rẻ hơn không? Would you have any necklace that would go well with this? Bạn có chiếc vòng cổ nào hợp với món đồ này không? Do you engrave here? Bạn có khắc lên đây không? Can you wrap it as a gift, please? Làm ơn gói thành món quà giúp tôi. I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend? Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không? Người bán và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức What can I do for you? = Can I help you with anything? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ? This is our newest design Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi. Let me get it out for you. What is your size? Để tôi lấy ra cho bạn thử. Kích cỡ của bạn là gì? These items are on sale Những mặt hàng này đang được giảm giá. What size do you want? Quý khách muốn tìm kích cỡ nào? I think this one will suit you. Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách. Why don’t you try this bracelet on? Bạn thử chiếc vòng tay này đi. I’ll check the price for you. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức Trong cuộc sống thường ngày chúng, ta cũng sẽ có lúc nói chuyện về trang sức, nhất là giữa các bạn nữ với nhau. Đây cũng là một cách hữu hiệu để làm quen đó. Sau đây là hai cuộc hội thoại mẫu, áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức đơn giản để các bạn tham khảoHội thoại 1 A I love your earrings. When did you get it? Tôi thích khuyên tai của bạn. Bạn có nó như thể nào? B I got them a while ago, but I haven’t worn them much. You really like it? Tôi có chúng một thời gian rồi nhưng tôi không đeo nhiều lắm. Bạn thực sự thích sao? A Yeah. It’s beautiful. What are they made of? White gold or silver? Đúng. Chúng đẹp mà. Chất liệu là gì thế? Vàng trắng hay bạc? B It’s white gold. Vàng trắng. A Where did you buy it? Bạn mua nó ở đâu? B My boyfriend took me to a store in the Vincom mall and he let me pick it out. Bạn trai tôi đưa tôi vào 1 cửa hàng trong Vincom và cho tôi chọn một đôi. A That’s so sweet. You’re so lucky. To me, I always want to own a necklace. Thật ngọt ngào. Bạn rất may mắn đấy. Đối với tôi thì tôi luôn muốn có một chiếc vòng cổ. B There is a jewelry shop nearby, and they have a couple of beautiful necklaces. Do you want to go for a look? Có một cửa hàng trang sức gần đây, và họ có vài chiếc vòng cổ đẹp lắm. Bạn có muốn đi xem không? A Sounds great. Let’s go! Nghe được đó. Đi thôi!Hội thoại 2 A Look at Taylor Swift! She is wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers. Nhìn Taylor Swift kìa. Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông chim. B She looks so luxurious… I think they must be very expensive. Nhìn cô ấy thật sang trọng. Tôi nghĩ chúng phải đắt lắm. A Yes of course. She is my idol. I used to buy a charm bracelet engraved with her name. Đương nhiên rồi. Cô ấy là thần tượng của tôi. Tôi từng mua một chiếc vòng có khắc tên cô ấy B Wow, can I see that one? Wow, tôi có thể xem được không? A Sure, it’s on my left arm. I asked the jeweler to do it for me. Chắc chắn rồi, nó đang trên tay trái tôi đây. Tôi đã nhờ người thợ kim hoàn làm cho tôi. B It’s gorgeous. If you don’t mind me asking, how much do they cost? Nó thật lộng lẫy. Nếu bạn không phiền, chiếc vòng đó bao nhiêu tiền vậy? A This one is $150. But they range from $60 to $300. Chiếc vòng này là 150 đô. Nhưng nó sẽ dao động từ 60 đến 300 viết trên A+ English đã tổng hợp các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trang sức thường gặp nhất để giúp các bạn có những cuộc nói chuyện tiếng Anh về chủ đề này trôi chảy và tự nhiên hơn. Ngoài ra với những cách học tiếng Anh, Anh ngữ A+ chia sẻ, hi vọng bạn có thể tìm ra cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất cho mình nhé! Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp sẽ tạo nên một con chim đẹp. “Lụa” ở đây không còn chỉ là quần áo nữa, mà còn là tất cả mọi thứ chúng ta dùng để làm đẹp, trong đó có cả những món đồ trang sức. Một chiếc vòng cổ quyến rũ hay một đôi hoa tai lấp lánh sẽ khiến bạn bừng sáng hơn bao giờ hết. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều những từ vựng tiếng Anh về trang sức thì hãy xem bài viết này cùng Step Up nhé! Nội dung bài viết1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức2. Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh3. Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức4. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trang sức hiệu quả 1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức Trang sức tiếng Anh được gọi chung là “jewelry”, nhưng mỗi đồ vật lại có một tên riêng khác nhau. Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất, giúp bạn bước đầu bước chân vào “thế giới lấp lánh” này Từ vựng tiếng Anh về trang sức Anklet n Vòng chân Bangle n Vòng tay không có móc cài Bracelet n Vòng tay, lắc tay có móc cài Bead n Hạt, hột của chuỗi vòng Brooch n Trâm cài tóc Chain n Chuỗi vòng cổ Charm bracelet n Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh Clasp n Cái móc, cái gài Comb n Lược thẳng Cufflink n Khuy cài cổ tay áo Cufflinks n Khuy măng sét Earrings n Khuyên tai Emery board n Duỗi móng tay Engagement ring n Nhẫn đính hôn Hairbrush n Lược chùm Hair clip Dây kẹp tóc Hair tie n Dây buộc tóc Hoop earrings n Hoa tai dạng vòng Jeweler n Thợ kim hoàn Lipstick n Son môi Locket n Mề đay có lồng ảnh Makeup n Đồ trang điểm Medallion n Mặt dây chuyền tròn, bằng kim loại Mirro n Gương Nail polish n Sơn móng tay Necklace n Vòng cổ Pearl necklace n Vòng cổ ngọc trai Pendant n Mặt dây chuyền bằng đá quý Piercing n Khuyên Pin n Cài áo Pocket n Túi quần áo Precious stone n Đá quý Ring n Nhẫn Wedding ring n Nhẫn cưới Engagement ring n Nhẫn đính hôn Signet ring n Nhẫn khắc chữ Strand of beads n Chuỗi hạt Tie pin n Ghim cài cà vạt Walking stick n Gậy đi bộ Watch n Đồng hồ [FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 2. Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh Tưởng tượng một ngày bạn có cơ hội đi mua đồ trang sức ở nước ngoài, hoặc “order” trang sức qua một trang web tiếng Anh, hay chỉ đơn giản là muốn khen chiếc lắc tay của người bạn Tây đẹp quá, bạn sẽ giao tiếp ra sao nhỉ? Hãy ứng dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức cùng một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức sau Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trang sức Người mua và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức How much does it cost? Cái đó có giá bao nhiêu? How much does this bracelet cost? Cái vòng tay này giá bao nhiêu? What kind of watch is it? Đồng hồ này hiệu gì? I’m looking for a clip on earrings. Do you carry any? Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không? Can I look at this ring? Tôi có thể xem chiếc nhẫn này không? Could you show me the…? Bạn có thể cho tôi xem…? Can I see that one? Tôi có thể xem cái đó không? Can I try on this necklace? Tôi có thể thử chiếc vòng cổ này không? Do you have anything cheaper? Có cái nào rẻ hơn không? Would you have any necklace that would go well with this? Bạn có chiếc vòng cổ nào hợp với món đồ này không? Do you engrave here? Bạn có khắc lên đây không? Can you wrap it as a gift, please? Làm ơn gói thành món quà giúp tôi. I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend? Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không? Người bán và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức What can I do for you? = Can I help you with anything? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ? This is our newest design Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi. Let me get it out for you. What is your size? Để tôi lấy ra cho bạn thử. Kích cỡ của bạn là gì? These items are on sale Những mặt hàng này đang được giảm giá. What size do you want? Quý khách muốn tìm kích cỡ nào? I think this one will suit you. Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách. Why don’t you try this bracelet on? Bạn thử chiếc vòng tay này đi. I’ll check the price for you. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách. Xem thêm Tiếng Anh giao tiếp về mĩ phẩm và trang điểm Tiếng Anh giao tiếp về giày dép 3. Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức Trong cuộc sống thường ngày chúng, ta cũng sẽ có lúc nói chuyện về trang sức, nhất là giữa các bạn nữ với nhau. Đây cũng là một cách hữu hiệu để làm quen đó. Sau đây là hai cuộc hội thoại mẫu, áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức đơn giản để các bạn tham khảo Hội thoại ứng dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức Hội thoại 1 A I love your earrings. When did you get it? Tôi thích khuyên tai của bạn. Bạn có nó như thể nào? B I got them a while ago, but I haven’t worn them much. You really like it? Tôi có chúng một thời gian rồi nhưng tôi không đeo nhiều lắm. Bạn thực sự thích sao? A Yeah. It’s beautiful. What are they made of? White gold or silver? Đúng. Chúng đẹp mà. Chất liệu là gì thế? Vàng trắng hay bạc? B It’s white gold. Vàng trắng. A Where did you buy it? Bạn mua nó ở đâu? B My boyfriend took me to a store in the Vincom mall and he let me pick it out. Bạn trai tôi đưa tôi vào 1 cửa hàng trong Vincom và cho tôi chọn một đôi. A That’s so sweet. You’re so lucky. To me, I always want to own a necklace. Thật ngọt ngào. Bạn rất may mắn đấy. Đối với tôi thì tôi luôn muốn có một chiếc vòng cổ. B There is a jewelry shop nearby, and they have a couple of beautiful necklaces. Do you want to go for a look? Có một cửa hàng trang sức gần đây, và họ có vài chiếc vòng cổ đẹp lắm. Bạn có muốn đi xem không? A Sounds great. Let’s go! Nghe được đó. Đi thôi! Hội thoại 2 A Look at Taylor Swift! She is wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers. Nhìn Taylor Swift kìa. Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông chim. B She looks so luxurious… I think they must be very expensive. Nhìn cô ấy thật sang trọng. Tôi nghĩ chúng phải đắt lắm. A Yes of course. She is my idol. I used to buy a charm bracelet engraved with her name. Đương nhiên rồi. Cô ấy là thần tượng của tôi. Tôi từng mua một chiếc vòng có khắc tên cô ấy B Wow, can I see that one? Wow, tôi có thể xem được không? A Sure, it’s on my left arm. I asked the jeweler to do it for me. Chắc chắn rồi, nó đang trên tay trái tôi đây. Tôi đã nhờ người thợ kim hoàn làm cho tôi. B It’s gorgeous. If you don’t mind me asking, how much do they cost? Nó thật lộng lẫy. Nếu bạn không phiền, chiếc vòng đó bao nhiêu tiền vậy? A This one is $150. But they range from $60 to $300. Chiếc vòng này là 150 đô. Nhưng nó sẽ dao động từ 60 đến 300 đô. [FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 4. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trang sức hiệu quả Học từ vựng bằng hình ảnh và âm thanh Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể học ngay cả khi rảnh rỗi nếu bạn có một tấm hình in từ vựng kèm nghĩa trên bàn học, cửa ra vào, phòng tắm, đầu giường,… Ví dụ bạn có thể in hình ảnh chiếc vòng cổ và thêm chữ “NECKLACE” rồi dán trước tủ quần áo. Mỗi lần lướt qua thì hình ảnh bắt mắt sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dà ăn sâu vào tiềm thức một cách tự nhiên. Ngoài ra, sử dụng âm thanh để học từ vựng là cách đem đến cho người học sự thư giãn và mang lại độ hiệu quả cao. Bạn có thể tìm các tài liệu về từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình học trên mạng, sẽ có những trang hoặc phần mềm cung cấp từ vựng dưới dạng hình ảnh và cả audio để bạn nghe. Học cùng Flashcard Ghi nhớ từ vựng bằng Flashcards là một cách học cực kì thông minh và đem lại sự thú vị. Flashcard được thiết kế nhỏ gọn giúp người dùng có thể mang theo người, học ở mọi lúc mọi nơi thay vì phải ngồi tập trung trên bàn giấy như những cách học truyền thống. Bạn có thể xem flashcards khi mỗi sáng thức giấc, ngồi trên xe bus, trong giờ nghỉ giải lao, khi ngồi canteen, trong khi đợi chờ, khi đang đi bộ… Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý Thời gian học thuộc từ cũng là một yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào một thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng anh tốt nhất là trước khi đi ngủ, và sau khi thức dậy vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo cuốn sổ từ vựng của mình nhé! Áp dụng vào thực tế Để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt những từ vựng tiếng anh về trang sức và các từ vựng chủ đề khác, chúng ta cần sử dụng chúng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống cũng như trong công việc, học tập. Chính vì thế, trong quá trình học tập và làm việc, hãy cố gắng mọi lúc mọi nơi tìm cơ hội vận dụng chúng một cách tự nhiên. Học bằng âm thanh tương tự và truyện chêm Bạn đã nghe đến cách học nhẹ nhàng và thoải mái như đang đọc chuyện chưa? Bắt nguồn từ cách học qua hình ảnh và âm thanh, phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm đã và đang được hàng nghìn học viên của Step Up áp dụng thành công với cuốn sách Hack Não 1500, giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn 50% . Âm thanh tương tự là phương pháp dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, từ đó sáng tạo ra một câu chuyện liên kết giữa nghĩa và cách phát âm của từ vựng đó. Ví dụ Với từ “ring”, ta đặt câu như sau Đức rinh cái tủ ra thì thấy chiếc nhẫn ngay góc tường. Ở đây, “rinh” chính là cách phát âm tương tự của chiếc nhẫn trong tiếng Anh. Phương pháp truyện chêm giúp học và đoán nghĩa từ mới thông qua tình huống, câu chuyện cụ thể dài hơn so với âm thanh tương tự với tỉ lệ từ vựng Anh – Việt đan xen nhau hợp lí. Hai phương pháp này kết hợp với nhiều hình ảnh, màu sắc, tác động lên mọi giác quan người học khiến chúng ta nhớ lâu và nhớ nhanh chỉ sau vài lần đọc. Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Bài viết trên đã tổng hợp các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trang sức thường gặp nhất để giúp các bạn có những cuộc nói chuyện tiếng Anh về chủ đề này trôi chảy và tự nhiên hơn. Ngoài ra với những cách học tiếng Anh Step Up chia sẻ, hi vọng bạn có thể tìm ra cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất cho mình nhé! NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI Comments Từ điển Việt-Anh trang sức Bản dịch của "trang sức" trong Anh là gì? vi trang sức = en volume_up jewel chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI trang sức {danh} EN volume_up jewel jewelry Bản dịch VI trang sức {danh từ} trang sức volume_up jewel {danh} trang sức volume_up jewelry {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "trang sức" trong tiếng Anh trang danh từEnglishpagesức danh từEnglishstrengthforcemighttrang trí động từEnglishdresstrang phục danh từEnglishdressclothestrang nhã tính từEnglishelegantelegantwell-dressedtrang trí hình vẽ động từEnglishfiguretrang bị danh từEnglishequipmenttrang thiết bị danh từEnglishequipmentđọ sức danh từEnglishencounterkhông đủ sức tính từEnglishunabletrang hoàng động từEnglishadorndecoratekiệt sức tính từEnglishjadedhết sức trạng từEnglishhighlyhết sức tính từEnglishparamount Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese tramtrangtrang bìatrang bịtrang bị lại với vũ khí tối tântrang hoàngtrang mạngtrang nghiêmtrang nhãtrang phục trang sức trang thiết bịtrang trítrang trí bằng trang kimtrang trí hình vẽtrang trí tủ kính cửa hiệutrang trạitrang trọngtrang trọng hóatrang viêntrang web commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi trang sức tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi trang sức tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ bộ từ vựng tiếng Anh về trang sức chi tiết – Step Up SỨC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển sức in English – Vietnamese-English Dictionary SỨC – Translation in English – sức tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ – HÀNG TRANG SỨC in English Translation – vựng tiếng Anh về Đồ trang sức – Sức Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví sức – Wikipedia tiếng kiện trang sức tiếng Anh là gìNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi trang sức tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 trang nghĩa là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 trang hoàng là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 trang chủ one ui là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 trang bức là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 tranexamic acid 500mg là thuốc gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 trajectory là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 training là gì tiếng việt HAY và MỚI NHẤT Trang sức tiếng Anh là gì? Đây là một từ vựng phổ biến khi nói đến các vấn đề như trang điểm, làm đẹp,… Vì vậy, theo dõi bài viết dưới đây của JES để biết thêm thông tin nhé! Nghĩa thông dụng Ví dụ Jewellry/Jewelry đồ trang sức She has some lovely pieces of jewellery. Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù theo giọng Anh – Anh BrE hay Anh – Mỹ NAmE, cụ thể như sau Jewellry /ˈdʒuːəlri/ Thực tế, theo Oxford Learner’s Dictionary, từ này viết là jewellry, trong khi Cambridge Dictionary lại dùng jewelry. Vì vậy, bạn có thể tự thống nhất cho bản thân một cách dùng để không gây ra lỗi nhầm lẫn không cần thiết. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc dùng từ và vị trí của từ trong câu She didn’t really have any other jewelry, and, in fact, I remember my father saying that he didn’t even buy her a ring when they were married. Bà thật sự không có bất cứ một món nữ trang nào khác, và, thực ra, tôi nhớ cha tôi nói rằng ông thậm chí không mua nhẫn cho bà khi họ kết hôn Near Op Luang Canyon there are more rock paintings, as well as ancient jewelry and tools. Gần Hẻm núi Op Luang có nhiều bức tranh đá, cũng như đồ trang sức cổ và các công cụ Everything from paintings to sculptures, tapestries, even jewelry, is being returned. Tất cả mọi thứ từ những bức tranh đến các tác phẩm điêu khắc, những tấm thảm, thậm chí cả trang sức, đều đã và đang được trả lại Mong rằng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin giúp các bạn giải đáp câu hỏi ở đầu bài trang sức tiếng Anh là gì.

trang suc tieng anh la gi